Có 2 kết quả:
植物园 zhí wù yuán ㄓˊ ㄨˋ ㄩㄢˊ • 植物園 zhí wù yuán ㄓˊ ㄨˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) botanical garden
(2) arboretum
(2) arboretum
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) botanical garden
(2) arboretum
(2) arboretum
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh